|
Trang Chủ:Sản Phẩm>Băng Tải>CB Băng Tải> |
|
|
EB Băng Tải
|
Hệ sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong khai thác mỏ, luyện kim, vật liệu xây dựng, đường bộ, đường sắt, thủy lợi, công nghiệp hóa chất và các lỉnh vực khác. Là sự lựa chọn đầu tiên cho các thiết bị nghiền sơ cấp, có tỉ lệ nghiền cao, cường độ nghiền đều đặn, tính năng ổn định, bảo dưỡng giản tiện, chi phí vận hành thấp.
|
|
Dòng sản phẩm:Băng Tải
Sản phẩm số:CB
|
|
|
|
在线客服: |
|
|
|
|
Chi tiết: |
Hệ sản phẩm này được sử dụng rộng tải trong khai thác mỏ, luyện kim, than đá và các lĩnh vức khác, mục đích dùng để vận chuyển vật liệu rời rạc hoặc các vật phẩm đả được lắp ráp, với các ưu điểm như khả năng truyền tải lớn, kết cấu đơn giản, sửa chửa thuận tiện, phụ kiện tiêu chuẩn hóa… Căn cứ vào nhu cầu của việc truyền tải, có thể hoạt động đơn lẻ và củng có thể kếp hợp với nhiều loại máy khác. |
Thông số: |
胶带宽度(mm) |
输送长度(m) |
输送速度(m/s) |
输送量 |
电动机功率(kw) |
400 |
≤12 |
12-20 |
20-25 |
1.3-1.6 |
40-80 |
1.5 |
2.2-4 |
3.5-7.5 |
500 |
≤12 |
12-20 |
20-30 |
1.3-1.6 |
40-80 |
3 |
4-5.5 |
5.5-7.5 |
650 |
≤12 |
12-20 |
20-30 |
1.3-1.6 |
130-320 |
4 |
5.5 |
7.5-11 |
800 |
≤6 |
6-15 |
15-30 |
1.3-1.6 |
280-540 |
4 |
5.5 |
7.5-15 |
1000 |
≤10 |
10-20 |
20-40 |
1.3-2.0 |
430-850 |
5.5 |
7.5-11 |
11-22 |
1200 |
≤10 |
10-20 |
20-40 |
1.3-2.0 |
655-1280 |
7.5 |
11 |
15-30 |
|
|
您可能对一下信息感兴趣: |
石料破碎设备生产线 | 制砂洗砂生产线 | 磨粉生产线 | 各种备件 | 各种生产线配置方案 全国统一销售电话:+86-21-68917866 |
|
|
|
Loạt sản phẩm máy nghiền đá nhản hiệu STONE không những đả có tiếng vang đối với thị trường trong nước mà đồng thời còn xuất khẩu đến thị trường các nước Đông Nam Á, Châu Phi, Châu Âu. |
|
|